英语翻译
Ngườiđiđingoàiphố,chiềunắngrớtbênsông
Ngườiđiđingoàiphố,nhớdángxưamịtmù
Thànhghéđáchiếucôngviênngàyxưangàyxưangàyxưađãhếtrồi
Ngườiđiđingoàiphốchiềubỡngỡbơvơ
Ngườiđiđingoàiphốmấydấuchânlạcloàihìnhbóngcũngườiyêuxưacònđâucònđâutìnhduyêndãlỡrồi
Thôichiataynhautừđâynghenướcmắtvâyquanh
Biếtlỡyêuđươngsẽđauthươngsuốtcảmộtđời
Nhưngmấykhitìnhđầukếtthànhduyênmongước
Mấykhitìnhđầukếttrọnđờiđâuem
Xintừgiãđườngphốtrắngmưangâu
Làmchimbaymỏicánhnướcmắtđêmtạtừ
Thànhphốcũngườiyêuxưacònđâucònđâu
Giờđâyxingiãtừ
Ngườiđiđingoàiphố,chiềunắngrớtbênsông
Ngườiđiđingoàiphố,nhớdángxưamịtmù
Thànhghéđáchiếucôngviênngàyxưangàyxưangàyxưađãhếtrồi
Ngườiđiđingoàiphốchiềubỡngỡbơvơ
Ngườiđiđingoàiphốmấydấuchânlạcloàihìnhbóngcũngườiyêuxưacònđâucònđâutìnhduyêndãlỡrồi
Thôichiataynhautừđâynghenướcmắtvâyquanh